Nếu đang lăn tăn mua 1 trong 4 kiểu bán tải, thông tin sau sẽ giúp bạn dễ lựa chọn hơn
Bán tải, từ một vài năm trở lại đây, không còn là phân khúc xe chở hàng thuần túy. Rất, rất nhiều mẫu xe bán tải mới xuất hiện trên thị trường đã trang bị công nghệ hiện đại, nội thất tiện nghi và rộng rãi cho cả gia đình ngồi trong.
Với sự đa dạng hóa ngày một nhiều của bán tải, người dùng cần hiểu rõ chúng hơn nếu có ý định tậu về một chiếc như vậy trong tương lai. Trên thị trường toàn cầu hiện tại có 4 loại bán tải được phân biệt bởi không gian cabin, lần lượt từ thấp tới cao là cabin đơn, cabin đơn kéo dài, cabin đôi và cabin đôi cỡ lớn.
Cách để phân biệt một mẫu bán tải thuộc nhóm nào dễ nhất là nhìn vào cửa. Nếu chỉ có 2 cửa, xe sẽ là loại cabin đơn. Nếu có 2 cửa với hàng ghế thứ 2 hoặc 4 cửa mà cửa sau nhỏ hơn, đó là cabin đơn kéo dài. Nếu 4 cửa xe bằng nhau, mẫu bán tải đó là cabin đôi. Nếu 4 cửa bằng nhau và đều có kích thước lớn, chúng thuộc loại cabin đôi cỡ lớn.
Cabin đơn
Bán tải cabin đơn là bán tải chỉ có một hàng ghế trong cabin cho 2 hoặc 3 người ngồi. Cấu hình này tối ưu kích thước bồn chứa đồ phía sau để tăng khả năng chở đồ.
Cabin kéo dài
Bán tải mang kết cấu cabin kéo dài thường có một hàng ghế đi kèm khoang hành lý sau hoặc 2 hàng ghế với hàng sau nhỏ gọn. Tùy vào việc có ghế sau không mà xe có thể có 2 hoặc 4 cửa, trong đó cửa sau nhỏ hơn cửa trước. Đây là tùy chọn “tiết kiệm” cho người dùng muốn cân bằng không gian cabin và không gian bồn chứa đồ.
Cabin đôi
Cấu hình phổ biến nhất trên bán tải ngày nay là cabin đôi. Bản này dùng 2 hàng ghế rộng bằng nhau và cửa ra vào cũng lớn như nhau. Bản này cũng thường có cả không gian để hành lý trong cabin.
Cabin đôi cỡ lớn
Nếu muốn một mẫu bán tải có không gian rộng như SUV, cabin đôi cỡ lớn là cấu hình nên được người dùng lựa chọn. 2 hàng ghế của bản này có thể chở tối đa tới 6 người ngồi và có không gian duỗi chân đủ lớn. Kích thước lớn của bản này cũng cho phép nhiều công nghệ tiện nghi xuất hiện hơn.
Loại bán tải | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Cabin đơn | – Giá trị sử dụng thương mại cao – Giá thấp – Bồn chứa đồ lớn, dễ tùy biến – Có khả năng kéo/chở nặng tốt |
– Cabin chật, ít chỗ ngồi – Thường ít tùy chọn trang bị cao cấp |
Cabin kéo dài |
– Nhiều chỗ ngồi hơn bản cabin đơn – Có không gian để đồ trong cabin |
– Cửa sau (nếu có) khá chật hẹp – Là giải pháp trung bình về mọi mặt |
Cabin đôi |
– Không gian rộng như xe nhiều phân khúc khác – Ghế sau dễ ra vào, có không gian để đồ/chở theo thú nuôi phía sau |
– Bồn chứa đồ phía sau nhỏ |
Cabin đôi cỡ lớn |
– Không gian hành khách ưu việt nhất – Có không gian chứa đồ trong cabin đủ rộng – Thường có nhiều tùy chọn hạng sang |
– Bồn chứa đồ phía sau cực kỳ giới hạn kích thước – Khả năng kéo/chở nặng bị hạn chế vì trọng lượng cabin lớn sẵn – Đắt |
Nguồn : Source link