Cùng giá lăn bánh gần 800 triệu đồng, chọn VinFast Limo Green hay MG G50 kinh doanh dịch vụ sẽ có lợi hơn?

Chi phí đầu tư ban đầu


VinFast Limo Green |
MG G50 DEL |
|
---|---|---|
Giá bán |
749 triệu đồng (đã gồm pin) |
689 triệu đồng |
Ưu đãi |
7,5 triệu đồng (xe đăng ký biển Hà Nội, quy đổi điểm VinClub) |
– |
Giá lăn bánh (tham khảo tại Hà Nội) |
~ 771 triệu đồng |
~ 793 triệu đồng |
Nhờ lợi thế được miễn lệ phí trước bạ do là ô tô điện, Limo Green có giá niêm yết cao hơn G50 phiên bản tầm trung nhưng giá lăn bánh lại rẻ hơn khoảng 20 triệu đồng. Giá lăn bánh trên tham khảo tại Hà Nội, bao gồm lệ phí trước bạ, 20 triệu đồng đăng ký biển số và một số loại lệ phí khác như phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự…
Chi phí sử dụng
VinFast Limo Green |
MG G50 DEL |
|
---|---|---|
Quãng đường trung bình hàng ngày giả định (km) |
200 | 200 |
Tiêu hao nhiên liệu trung bình (lít/100 km) |
0 | 7,5 |
Chi phí năng lương/nhiên liệu hàng tháng (giả định chạy 26 ngày/tháng) |
0 |
~ 8 triệu đồng |
Tổng chi phí chi trả cho xe sau 3 năm (chưa tính phí bảo dưỡng, cầu đường) |
~ 771 triệu đồng |
~ 1,081 tỷ đồng |
Chủ xe Limo Green được miễn phí sạc pin tại hệ thống sạc của V-Green đến hết 30/6/2027. Khi đó, chi phí cho năng lượng sẽ bằng 0, bất kể tài xế có chạy quãng đường bao nhiêu km. Trong khi đó, G50 với mức tiêu hao xăng trung bình hỗn hợp khoảng 7,5 lít/100 km đòi hỏi chi phí đổ xăng hàng tháng xấp xỉ 8 triệu đồng (giá xăng tham khảo 20.420 đồng). Cộng lại trong 3 năm, chi phí đổ xăng cho G50 sẽ hết tới khoảng 288 triệu đồng.
Ngoài ra, chi phí bảo dưỡng cho xe điện cũng rẻ hơn nhiều so với xe xăng. Tham khảo từ các chủ xe điện, chi phí bảo dưỡng trung bình các mốc lớn nhỏ rơi vào khoảng 1,5 triệu đồng/lần. Xe xăng có cấu tạo động cơ phức tạp, nên các khoản bảo dưỡng ở các mốc lớn thường rất đắt đỏ (thay dầu máy, lọc dầu, lọc xăng, vệ sinh kim phun, buồng đốt, bugi…), trung bình rơi vào khoảng 5 triệu đồng/lần cho các mốc lớn nhỏ. Do đó, khoản chênh lệch về chi phí nuôi xe Limo Green và G50 sẽ còn cao hơn nữa.
Kích thước


VinFast Limo Green |
MG G50 DEL |
|
---|---|---|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.740 x 1.872 x 1.728 |
4.825 x 1.825 x 1.778 |
Trục cơ sở (mm) |
2.840 |
2.800 |
Mặc dù có chiều dài tổng thể ngắn hơn 85 mm nhưng Limo Green lại có trục cơ sở lớn hơn 40 mm so với G50. Điều này mang đến lợi thế ở không gian bên trong.
Trang bị ngoại thất
VinFast Limo Green |
MG G50 DEL |
|
---|---|---|
Đèn chiếu sáng |
LED |
Halogen |
Đèn định vị |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Kích thước mâm (inch) |
18 | 16 |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh, gập điện |
Chỉnh, gập điện |
Chỉ xét về thông số, Limo Green vượt trội hơn hẳn G50 bản DEL nhờ hệ thống chiếu sáng LED hiện đại hơn và bộ mâm lớn hơn tới 2 inch. Công nghệ LED có ưu điểm là độ sáng mạnh, ánh sáng trắng và vùng chiếu rộng. Đèn halogen ánh sáng vàng và tối hơn. Tuy nhiên, với những ai cần sự êm ái thì mâm 16 inch cùng lốp có độ dày lớn cũng là một lựa chọn không tồi ở G50.
Tiện nghi nội thất


VinFast Limo Green |
MG G50 DEL |
|
---|---|---|
Số chỗ ngồi |
7 chỗ |
8 chỗ |
Vật liệu bọc ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Màn hình sau vô-lăng |
– |
10,25 inch |
Màn hình trung tâm |
10,1 inch, hỗ trợ Bluetooth |
12,3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Bluetooth |
Âm thanh |
4 loa |
4 loa |
Điều hòa |
Tự động 1 vùng, lọc bụi mịn |
Tự động 1 vùng, lọc bụi mịn |
Phanh đỗ |
Điện tử |
Điện tử |
Mặc dù có trục cơ sở lớn hơn, Limo Green lại chỉ bố trí 7 chỗ, trong khi G50 có 8 chỗ. Mẫu MPV của MG sẽ hấp dẫn tài xế hơn nhờ màn hình sau vô-lăng. Trong khi đó, mẫu MPV điện có thể được khách hàng sử dụng yêu thích hơn nhờ tính năng lọc bụi mịn PM2.5 cũng như điều hòa điều chỉnh tự động theo nhiệt độ bên trong xe.
Khả năng vận hành


VinFast Limo Green |
MG G50 DEL |
|
---|---|---|
Loại động cơ |
Điện |
Xăng 1.5L tăng áp |
Công suất cực đại (kW) |
150 |
126 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
280 |
285 |
Dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson / đa liên kết |
MacPherson / thanh xoắn |
Tầm vận hành (km) |
450 (Chuẩn NEDC) |
– |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
– |
60 |
Limo Green có công suất lớn hơn hẳn so với G50, tuy nhiên, mô-men xoắn có thấp hơn một chút. Hơn nữa, động cơ điện có lợi thế là gần như không có độ trễ khi tăng tốc.
Hệ thống treo sau đa liên kết của Limo Green sẽ mang đến trải nghiệm êm ái cho hành khách, phù hợp với mục đích khai thác dịch vụ vận tải. Nhược điểm của thanh xoắn trên MG G50 là cứng và xóc hơn.
Công nghệ an toàn
VinFast Limo Green |
MG G50 DEL |
|
---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ phanh (ABS, EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Hệ thống chống lật |
Có |
Có |
Ga tự động (Cruise Control) |
Có |
Có |
Cảm biến đỗ xe |
Phía sau |
Phía sau |
Camera |
Phía sau |
Phía sau |
Số túi khí |
4 | 7 |
Limo Green và G50 gần như ngang nhau khi xét về trang bị an toàn. Mẫu MPV của VinFast có 4 túi khí, bảo vệ cả phía trước và ngang hông, trong khi G50 chỉ có 2 túi khí bảo vệ phía trước. Khi xảy ra va chạm ngang, Limo Green bảo vệ tốt hơn cho người ngồi trước.
Chính sách bảo hành
VinFast Limo Green |
MG G50 DEL |
|
---|---|---|
Thời gian/quãng đường bảo hành xe |
7 năm / 160.000 km |
5 năm / 100.000 km (khai thác dịch vụ) |
Thời gian/quãng đường bảo hành pin |
8 năm / không giới hạn km |
– |
Số lượng xưởng dịch vụ toàn quốc |
Hơn 200 | 42 |
Chính sách bảo hành của Limo Green dài lâu hơn, mang đến lợi ích cho những người di chuyển nhiều, đặc biệt khi khai thác dịch vụ vận tải. G50 bảo hành không giới hạn km nhưng chỉ cho xe cá nhân, trong khi xe chạy dịch vụ bị giới hạn ở 100.000 km. Số lượng xưởng dịch vụ cũng là điểm mạnh cho Limo Green, giúp tài xế có thể dễ dàng tìm được nơi bảo dưỡng, sửa chữa xe trên toàn quốc.
Nguồn : Source link