Hyundai Grand i10 là mẫu xe hạng A đầu tiên trong năm nay được chuyển sang thế hệ hoàn toàn mới. So với đời cũ, Grand i10 có khá nhiều thay đổi trong thiết kế, trong khi trang bị tiện nghi có một số điểm nâng cấp nhỏ.
Việc chuyển đổi sang thế hệ mới của Hyundai Grand i10 khá kịp thời khi trong những tháng gần đây, mẫu xe này đang để mất vị trí đầu bảng doanh số vào tay VinFast Fadil. Vậy Grand i10 2021 có những nâng cấp gì để có thể lấy lại được vị trí bán chạy số một từ tay đối thủ? Bảng so sánh trang bị giữa Hyundai Grand i10 hatchback 1.2 AT và VinFast Fadil bản cao cấp nhất dưới đây sẽ cho thấy phần nào những điểm hơn, thua giữa hai mẫu xe “hot” nhất phân khúc A hiện tại.
Kích thước, khối lượng
|
Grand i10 |
Fadil |
Kích thước tổng thể (mm) |
3805 x 1680 x 1520 |
3676 x 1632 x 1530 |
Trục cơ sở (mm) |
2450 |
2385 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
157 |
150 |
Dung tích bình xăng (lít) |
37 |
32 |
Trang bị ngoại thất
|
Grand i10 |
Fadil |
Đèn chiếu sáng |
Halogen |
Halogen |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
Đèn hậu |
Halogen |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh, gập điện |
Chỉnh, gập điện |
Gạt mưa |
Bằng tay |
Bằng tay |
Kích thước mâm/lốp |
15″ / 170/60R15 |
15″ / 185/55R15 |
Tiện nghi nội thất
|
Grand i10 |
Fadil |
Vật liệu ghế |
Da |
Da |
Vô-lăng |
Bọc da, tích hợp nút bấm |
Bọc da, tích hợp nút bấm |
Màn hình trung tâm |
8″, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
7″, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Điều hoà |
Chỉnh tay, có cửa gió sau |
Tự động |
Đề nổ |
Nút bấm |
Chìa cơ |
Vận hành
|
Grand i10 |
Fadil |
Loại động cơ |
I4 1.2L |
I4 1.4L |
Công suất (hp) |
83 |
98 |
Mô-men xoắn (Nm) |
114 |
128 |
Hộp số |
4 AT |
CVT |
Phanh trước/sau |
Đĩa/tang trống |
Đĩa/tang trống |
Treo trước/sau |
MacPherson/thanh xoắn |
MacPherson/thanh xoắn |
Trang bị an toàn
|
Grand i10 |
Fadil |
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
– |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Chống lật |
– |
Có |
Cảm biến va chạm |
Phía sau |
Phía sau |
Camera |
Phía sau |
Phía sau |
Túi khí |
2 |
6 |
Ga tự động |
Có |
– |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
– |
Giá bán
|
Grand i10 |
Fadil |
Giá niêm yết |
435.000.000 |
499.000.000 |
Giá ưu đãi |
|
449.000.000 |