Kích thước
|
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
Kích thước DxRxC (mm) |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.735 |
2.735 |
2.735 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
134 |
134 |
134 |
Ngoại thất
|
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
Đèn pha |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Không |
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật/tắt đèn |
Có |
Có |
Có |
Kích thước vành (inch) |
16 |
17 |
18 |
Kích thước lốp |
215/55 |
215/50 |
235/40 |
Gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Có |
Gương gập điện |
Không |
Có |
Có |
Đề nổ từ xa |
Không |
Có |
Có |
Nội thất
|
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Da kết hợp da lộn |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
Không |
Có |
Đồng hồ sau vô-lăng |
Màn hình kỹ thuật số 7 inch |
Màn hình kỹ thuật số 7 inch |
Màn hình kỹ thuật số 10,2 inch |
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng, 7 inch, có kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
Cảm ứng, 7 inch, có kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
Cảm ứng, 9 inch, có kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây |
Âm thanh |
4 loa |
8 loa |
12 loa Bose |
Đèn trang trí nội thất |
Không |
Có |
Có |
Gương chống chói nội thất |
Không |
Không |
Có |
Lẫy chuyển số |
Không |
Không |
Có |
Điều hòa |
1 vùng |
1 vùng |
2 vùng |
Sạc không dây |
Không |
Không |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Có |
Đề nổ nút bấm |
Có |
Có |
Có |
>> So sánh trang bị Honda Civic 2022 với Mazda3 tại Việt Nam
Trang bị an toàn
|
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến |
Không |
Không |
Không |
Camera quan sát điểm mù |
Không |
Không |
Có |
Hỗ trợ phanh chủ động |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng |
Có |
Có |
Có |
Ga tự động thích ứng |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
Có |
Có |
Túi khí |
4 |
4 |
6 |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Không |
Có |
Có |
Động cơ
|
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
Dung tích xy-lanh |
1.498cc, tăng áp |
1.498cc, tăng áp |
1.498cc, tăng áp |
Công suất cực đại (mã lực) |
176 |
176 |
176 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
240 |
240 |
240 |
Hộp số |
CVT |
CVT |
CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Chế độ lái thể thao |
Không |
Không |
Có |
Bán kính vòng quay (m) |
5,8 |
5,8 |
6,1 |
Giá bán
|
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
Giá niêm yết (VNĐ) |
730.000.000 |
770.000.000 |
870.000.000 |
>> Honda Civic RS 2022 có trang bị ‘ăn đứt’ xe Thái Lan
https://autopro.com.vn/chenh-toi-140-trieu-dong-day-la-su-khac-biet-giua-3-phien-ban-honda-civic-2022-ma-khach-viet-can-biet-de-lua-chon-xe-phu-hop-nhat-20220216123909121.chn