Tin Trong Nước
Rẻ hơn 47 triệu đồng, Honda HR-V bản tiêu chuẩn hơn hẳn Corolla Cross G về trang bị an toàn
Kích thước
Honda HR-V G | Toyota Corolla Cross 1.8G | |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4.320 x 1.790 x 1.590 |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | 2.640 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 196 | 161 |
Trang bị ngoại thất
Honda HR-V G |
Toyota Corolla Cross 1.8G |
|
---|---|---|
Đèn pha | LED | Halogen có thấu kính |
Đèn sương mù | LED |
LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Kích thước mâm | 17 inch |
17 inch |
Kích thước lốp | 215/60 |
215/60 |
Trang bị nội thất
Honda HR-V G |
Toyota Corolla Cross 1.8G |
|
---|---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ | Da |
Vô lăng | Urethane | Da |
Đồng hồ tốc độ | Analog kết hợp màn LCD |
Analog kết hợp màn LCD |
Màn hình trung tâm | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
7 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số loa | 6 | 6 |
Điều hòa | Tự động 1 vùng |
Tự động 1 vùng |
Lẫy chuyển số | Có | Không |
Cửa gió hàng sau | Có | Có |
Gương chống chói tự động | Không | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | 8 hướng |
Động cơ
Honda HR-V G |
Toyota Corolla Cross 1.8G |
|
---|---|---|
Dung tích động cơ | 1.498cc, hút khí tự nhiên | 1.798cc, hút khí tự nhiên |
Công suất | 119 mã lực | 138 mã lực |
Mô-men xoắn | 145 Nm | 172 Nm |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Chế độ lái | 3 | – |
Trang bị an toàn
Honda HR-V G |
Toyota Corolla Cross 1.8G |
|
---|---|---|
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Camera | Phía sau |
360 độ |
Cảm biến | Không | Trước/sau |
Số túi khí | 4 | 7 |
Hỗ trợ phanh chủ động |
Có |
Không |
Đèn pha thích ứng |
Có |
Không |
Ga tự động thích ứng |
Có |
Không |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn |
Có |
Không |
Cảnh báo xe phía trước khởi hành |
Có |
Không |
Phanh tay điện tử kết hợp giữ phanh tự động |
Có |
Không |
Giá bán
Honda HR-V G |
Toyota Corolla Cross 1.8G |
|
---|---|---|
Giá bán (VNĐ) | 699.000.000 | 746.000.000 |
Nguồn : Source link